Xem thêm: מ־, ־ם, מ, מ׳

Chữ Hebrew

sửa
 
ם U+05DD, ם
HEBREW LETTER FINAL MEM
ל
[U+05DC]
Hebrew מ
[U+05DE]

Chuyển tự

sửa

Mô tả

sửa

ם (m)

  1. Dạng cuối của chữ מ (mem).

Tiếng Aram

sửa
Hebrew מ‎‎ (מ‎‎) ם
Aram 𐡌
Syria ܡ
Palmyrene 𐡬
Nabata 𐢒 𐢓
Phoenicia 𐤌‎
Manda
Samari
Hatran 𐣬

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ם (m)

  1. Dạng cuối của chữ Hebrew מ tiếng Aram.
    אדםadamAdam

Xem thêm

sửa

Tiếng Ba Tư-Do Thái

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ם (m)

  1. Dạng cuối của chữ Hebrew מ tiếng Ba Tư-Do Thái.
    חוֹלָםxôlâmchữ אֹ (ô)

Xem thêm

sửa

Tiếng Bukhara

sửa
Kirin М м‎‎
Hebrew מ‎‎ ם
Latinh M m
Ả Rập ﻢ‎

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ם (m)

  1. Dạng cuối của chữ Hebrew מ tiếng Bukhara.

Xem thêm

sửa

Tiếng Do Thái

sửa
 
Wikipedia tiếng Do Thái có bài viết về:

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ם (m)

  1. Dạng cuối của chữ Hebrew מ.
    אבזםavzámcái khóa (thắt lưng)

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Hebrew Terms Database of the Academy of Hebrew Language[1], 2023

Tiếng Domari

sửa
Latinh M m
Hebrew מ ם
Ả Rập م‎

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ם (m)

  1. Dạng cuối của chữ Hebrew מ tiếng Domari.
    דאֹםmngười Dom (nói tiếng Domari)

Xem thêm

sửa

Tiếng Karaim

sửa
Kirin М м
Latinh M m
Hebrew מ ם

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ם (m)

  1. Dạng cuối của chữ Hebrew מ tiếng Karaim.
    מאֻםмум (mum)nến

Xem thêm

sửa

Tiếng Knaan

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ם (m)

  1. Dạng cuối của chữ Hebrew מ tiếng Knaan.
    חוֹלָםǩolamchữ אֹ (o)

Xem thêm

sửa

Tiếng Ladino

sửa
Hebrew מ ם
Latinh M m
Kirin М м

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ם (m)

  1. Dạng cuối của chữ Hebrew מ tiếng Ladino.
    חכםhahamrabbi

Xem thêm

sửa

Tiếng Mozarab

sửa
Ả Rập ﻢ‎
Hebrew ם מ (m)
Latinh M m

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ם (m)

  1. Dạng cuối của chữ Hebrew מ (m) tiếng Mozarab.
    כםkmnhư thế nào

Đại từ

sửa

ם (m)

  1. Tôi (Đại từ đổi cách ngôi thứ nhất số ít).
    ~1100, “H2, sec. 3”, trong Kharja:
    ‏גארם כנד מברנאד‎
    gʔrm knd mbrnʔd
    Nói ta nghe chừng nào hắn đến gặp ta

Xem thêm

sửa

Tiếng Tat-Do Thái

sửa
Latinh M m
Kirin М м
Hebrew ם מ

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ם (m)

  1. Dạng cuối của chữ Hebrew מ (m) tiếng Tat-Do Thái.

Xem thêm

sửa

Tiếng Urdu

sửa
Ả Rập ﻢ‎
Hebrew ם

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ם (m)

  1. Dạng cuối của chữ Hebrew מ phương ngữ Do Thái-Urdu.
    אברהםابراہیمAbraham

Xem thêm

sửa

Tiếng Yevan

sửa
Hebrew מ ם
Hy Lạp Μ μ

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ם (m)

  1. Dạng cuối của chữ Hebrew מ tiếng Yevan.
    חוֹלָםkholamchữ אֹ (o)

Xem thêm

sửa

Tiếng Yiddish

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ם (m)

  1. Dạng cuối của chữ Hebrew מ (m) tiếng Yiddish.
    אברהםabrhmAbraham

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Alexander Harkavy (1891) Complete English-Jewish Dictionary: With the Pronunciation of Every Word in Hebrew Characters, Hebrew Publishing Company, tr. 190