nước mắt
Tiếng Việt sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:utilities/data tại dòng 4: attempt to call field 'list_to_set' (a nil value).
Từ nguyên sửa
Từ ghép giữa Lỗi Lua trong Mô_đun:utilities/data tại dòng 4: attempt to call field 'list_to_set' (a nil value)..
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
nɨək˧˥ mat˧˥ | nɨə̰k˩˧ ma̰k˩˧ | nɨək˧˥ mak˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
nɨək˩˩ mat˩˩ | nɨə̰k˩˧ ma̰t˩˧ |
Danh từ sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:utilities/data tại dòng 4: attempt to call field 'list_to_set' (a nil value).
Đồng nghĩa sửa
Dịch sửa
- Tiếng Anh: tear, tears số nhiều
- Tiếng Estonia: pisar
- Tiếng Tây Ban Nha: lágrima gc, lágrimas gc số nhiều
Tham khảo sửa
- "nước mắt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lỗi Lua trong Mô_đun:utilities/data tại dòng 4: attempt to call field 'list_to_set' (a nil value).