Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nước mắt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Đồng nghĩa
1.3.2
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
nước mắt
Từ nguyên
sửa
Từ ghép giữa
nước
+
mắt
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
nɨək
˧˥
mat
˧˥
nɨə̰k
˩˧
ma̰k
˩˧
nɨək
˧˥
mak
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
nɨək
˩˩
mat
˩˩
nɨə̰k
˩˧
ma̰t
˩˧
Danh từ
sửa
nước
mắt
Nước
do
tuyến
ở
góc
mắt
tiết
ra, khi
xúc động
hay
mắt
bị
kích thích
.
nước mắt
cá sấu
— nước mắt của
người
khóc
giả dối
Đồng nghĩa
sửa
lệ
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
tear
,
tears
số nhiều
Tiếng Estonia
:
pisar
Tiếng Tây Ban Nha
:
lágrima
gc
,
lágrimas
gc
số nhiều
Tham khảo
sửa
"
nước mắt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)