Tiếng ViệtSửa đổi

Từ nguyênSửa đổi

Từ nước + mắt.

Cách phát âmSửa đổi

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nɨək˧˥ mat˧˥nɨə̰k˩˧ ma̰k˩˧nɨək˧˥ mak˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nɨək˩˩ mat˩˩nɨə̰k˩˧ ma̰t˩˧

Danh từSửa đổi

nước mắt

  1. Nước do tuyếngóc mắt tiết ra, khi xúc động hay mắt bị kích thích.
    nước mắt cá sấu — nước mắt của người khóc giả dối

Đồng nghĩaSửa đổi

DịchSửa đổi

Tham khảoSửa đổi