nước mắt
Tiếng ViệtSửa đổi
Từ nguyênSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
nɨək˧˥ mat˧˥ | nɨə̰k˩˧ ma̰k˩˧ | nɨək˧˥ mak˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
nɨək˩˩ mat˩˩ | nɨə̰k˩˧ ma̰t˩˧ |
Danh từSửa đổi
nước mắt
Đồng nghĩaSửa đổi
DịchSửa đổi
- Tiếng Anh: tear, tears số nhiều
- Tiếng Estonia: pisar
- Tiếng Tây Ban Nha: lágrima gc, lágrimas gc số nhiều
Tham khảoSửa đổi
- "nước mắt". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)