phá vỡ
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
faː˧˥ vəʔə˧˥ | fa̰ː˩˧ jəː˧˩˨ | faː˧˥ jəː˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
faː˩˩ və̰ː˩˧ | faː˩˩ vəː˧˩ | fa̰ː˩˧ və̰ː˨˨ |
Định nghĩa
sửaphá vỡ
- Làm cho tan vỡ.
- Phá vỡ trận tuyến của địch.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "phá vỡ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)