Tiếng Karachay-Balkar

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

манълай

  1. trán.

Tiếng Karaim

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

манълай

  1. trán.

Tiếng Nogai

sửa

Danh từ

sửa

манълай (mañlay)

  1. trán.

Tham khảo

sửa
  • N. A Baskakov (1956) “манълай”, trong Russko-Nogajskij slovarʹ [Từ điển Nga-Nogai], Moskva: Gosudarstvennoje Izdatelʹstvo Inostrannyx i Nacionalʹnyx Slovarej