học sinh
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ha̰ʔwk˨˩ sïŋ˧˧ | ha̰wk˨˨ ʂïn˧˥ | hawk˨˩˨ ʂɨn˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hawk˨˨ ʂïŋ˧˥ | ha̰wk˨˨ ʂïŋ˧˥ | ha̰wk˨˨ ʂïŋ˧˥˧ |
Danh từ
sửahọc sinh
- Trẻ em học tập ở nhà trường.
- Học sinh trung học.
- Học sinh tiên tiến.
Đồng nghĩa
sửaDịch
sửaTham khảo
sửa- "học sinh", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)