Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ha̰ʔwk˨˩ sïŋ˧˧ha̰wk˨˨ ʂïn˧˥hawk˨˩˨ ʂɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hawk˨˨ ʂïŋ˧˥ha̰wk˨˨ ʂïŋ˧˥ha̰wk˨˨ ʂïŋ˧˥˧

Danh từ

sửa

học sinh

  1. Trẻ em học tập ở nhà trường.
    Học sinh trung học.
    Học sinh tiên tiến.

Đồng nghĩa

sửa
  1. sĩ tử
  2. giám sinh
  3. học viên
  4. sinh viên

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa