ring
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈrɪŋ/
Hoa Kỳ | [ˈrɪŋ] |
Danh từ
sửaring /ˈrɪŋ/
- Cái nhẫn.
- Cái đai (thùng... ).
- Vòng tròn.
- to dance in a ring — nhảy vòng tròn
- (Thể dục, thể thao) Vũ đài.
- (The ring) Môn quyền anh.
- Nơi biểu diễn (hình tròn).
- Vòng người vây quanh (để xem cái gì... ); vòng cây bao quanh.
- Quầng (mặt trăng, mắt... ).
- the moon lies in the middle of a ring of light — mặt trăng nằm giữa một quầng sáng
- to have rings round the eyes — có quầng mắt
- Nhóm, bọn, ổ.
- a ring of dealers at a public auction — một nhóm con buôn trong một cuộc đấu giá
- spy ring — ổ gián điệp
- (Thương nghiệp) Nghiệp đoàn, cacten.
- (Chính trị) Nhóm chính trị, phe phái.
- political ring — nhóm chính trị
- (The ring) Bọn đánh cá ngựa chuyên nghiệp (chuyên nhận tiền của người khác để đánh thuê).
- (Kỹ thuật) Vòng, vòng đai.
- (Thực vật học) Vòng gỗ hằng năm (của cây).
Thành ngữ
sửa- to keep (hold) the ring: (Nghĩa bóng) Giữ thái độ trung lập.
- to make (run) rings round somebody: Chạy nhanh hơn ai gấp trăm lần, làm nhanh hơn ai gấp trăm lần; hơn hẳn, bỏ xa ai, vượt xa ai.
Ngoại động từ
sửaring ngoại động từ /ˈrɪŋ/
- Đeo nhẫn cho (ai), đeo vòng cho (ai).
- Xỏ vòng mũi cho (trâu, bò).
- Đánh đai (thùng).
- to ring a barrel — đánh đai một cái thùng
- (+ round, in, about) Bao vây, vây quanh; chạy quanh vòng để dồn (súc vật... ) vào.
- Cắt (hành, khoai... ) thành khoanh.
Chia động từ
sửaring
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to ring | |||||
Phân từ hiện tại | ringing | |||||
Phân từ quá khứ | ringed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ring | ring hoặc ringest¹ | rings hoặc ringeth¹ | ring | ring | ring |
Quá khứ | ringed | ringed hoặc ringedst¹ | ringed | ringed | ringed | ringed |
Tương lai | will/shall² ring | will/shall ring hoặc wilt/shalt¹ ring | will/shall ring | will/shall ring | will/shall ring | will/shall ring |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ring | ring hoặc ringest¹ | ring | ring | ring | ring |
Quá khứ | ringed | ringed | ringed | ringed | ringed | ringed |
Tương lai | were to ring hoặc should ring | were to ring hoặc should ring | were to ring hoặc should ring | were to ring hoặc should ring | were to ring hoặc should ring | were to ring hoặc should ring |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | ring | — | let’s ring | ring | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửaring nội động từ /ˈrɪŋ/
- Lượn vòng bay lên (chim ưng... ).
- Chạy vòng quanh (con cáo bị săn đuổi... ).
Thành ngữ
sửaDanh từ
sửaring /ˈrɪŋ/
- Bộ chuông, chùm chuông (nhà thờ).
- Tiếng chuông; sự rung chuông.
- to give the bell a ring — rung chuông
- to hear a ring at the door — nghe thấy tiếng chuông ở cửa
- Tiếng chuông điện thoại; sự gọi dây nói.
- to give someone a ring — gọi dây nói cho ai
- Tiếng rung, tiếng rung ngân, tiếng leng keng (của kim loại).
- the ring of a coin — tiếng leng keng của đồng tiền
- the ring of one's voice — tiếng ngân của giọng nói
- Vẻ.
- there is a ring of sincerity in his words — lời nói của anh ta có vẻ thành thật
Nội động từ
sửaring nội động từ rang, rung /ˈrɪŋ/
- Rung, reo, kêu keng keng (chuông).
- the bell rings — chuông reo, chuông kêu leng keng
- the telephone is ringing — chuông điện thoại đang réo
- Rung vang, ngân vang, vang lên.
- her laughter rang loud and clear — tiếng cười của cô ta vang lên lanh lảnh
- Văng vẳng (trong tai... ).
- his last words still ring in my ears — lời nói cuối cùng của ông ta còn văng vẳng bên tai tôi
- Nghe có vẻ.
- to ring true — nghe có vẻ thật
- to ring false (hollow) — nghe vó vẻ giả
- Ù lên, kêu o o, kêu vo vo (tai).
- my ears are ringing — tai tôi cứ ù lên, tai tôi cứ kêu vo vo
- Rung chuông gọi, rung chuông báo hiệu.
- the bell was ringing for dinner — chuông rung báo giờ ăn cơm
- to ring at the door — rung chuông gọi cửa
Ngoại động từ
sửaring ngoại động từ /ˈrɪŋ/
- Rung, làm kêu leng keng (chuông... ).
- Rung chuông báo hiệu.
- to ring the alarm — rung chuông báo động
- to ring a burial — rung chuông báo hiệu giờ làm lễ mai táng
- to ring down the curtain — rung chuông hạ màn
- to up the curtain — rung chuông mở màn
- Gõ xem thật hay gỉa, gieo xem thật hay giả (đóng tiền).
- to ring a coin — gõ (gieo) đồng tiền xem thật hay giả
Thành ngữ
sửa- to ring in:
- to ring off: Ngừng nói chuyện bằng điện thoại; mắc ống nói lên.
- to ring out:
- to ring (somebody) up: Gọi dây nói (cho ai).
- to ring the bell: Xem Bell
- to ring the changes on a subject: Xem Change
- to ring the knell of: Báo hiệu sự kết thúc của, báo hiệu sự sụp đổ của; báo hiệu sự cáo chung của.
- to ring off: Gác máy
Chia động từ
sửaring
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to ring | |||||
Phân từ hiện tại | ringing | |||||
Phân từ quá khứ | ringed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ring | ring hoặc ringest¹ | rings hoặc ringeth¹ | ring | ring | ring |
Quá khứ | ringed | ringed hoặc ringedst¹ | ringed | ringed | ringed | ringed |
Tương lai | will/shall² ring | will/shall ring hoặc wilt/shalt¹ ring | will/shall ring | will/shall ring | will/shall ring | will/shall ring |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ring | ring hoặc ringest¹ | ring | ring | ring | ring |
Quá khứ | ringed | ringed | ringed | ringed | ringed | ringed |
Tương lai | were to ring hoặc should ring | were to ring hoặc should ring | were to ring hoặc should ring | were to ring hoặc should ring | were to ring hoặc should ring | were to ring hoặc should ring |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | ring | — | let’s ring | ring | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "ring", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng K'Ho
sửaTính từ
sửaring
Tham khảo
sửa- Lý Toàn Thắng, Tạ Văn Thông, K'Brêu, K'Bròh (1985) Ngữ pháp tiếng Kơ Ho. Sở Văn hóa và Thông tin Lâm Đồng.
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁiɳ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
ring /ʁiɳ/ |
rings /ʁiɳ/ |
ring gđ /ʁiɳ/
- Võ đài (đấu quyền Anh).
- Monter sur le ring — lên võ đài (để đấu quyền)
- Môn quyền Anh.
- Amateur du ring — tài tử quyền Anh
- manquer de ring — đã lâu không đấu quyền
Tham khảo
sửa- "ring", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)