Tiếng Anh sửa

 
bell

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

bell /ˈbɛɫ/

  1. Cái chuông; nhạc (ở cổ ngựa... ).
  2. Tiếng chuông.
  3. (Thực vật học) Tràng hoa.
  4. (Địa lý,địa chất) Thể vòm.

Thành ngữ sửa

Ngoại động từ sửa

bell ngoại động từ /ˈbɛɫ/

  1. Buộc chuông vào, treo chuông vào.

Thành ngữ sửa

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

bell /ˈbɛɫ/

  1. Tiếng kêu động đực (hươu nai).

Nội động từ sửa

bell nội động từ /ˈbɛɫ/

  1. Kêu, rống (hươu nai động đực).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa