vòng tròn
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
va̤wŋ˨˩ ʨɔ̤n˨˩ | jawŋ˧˧ tʂɔŋ˧˧ | jawŋ˨˩ tʂɔŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vawŋ˧˧ tʂɔn˧˧ |
Danh từ
sửavòng tròn
- (Hình học) Đường cong trên mặt phẳng gồm các điểm trên mặt phẳng cách một điểm cho trước (gọi là tâm) một khoảng cách không đổi (gọi là bán kính).