Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vòng tròn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Từ liên hệ
1.2.3
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
vòng tròn
vòng tròn
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
va̤wŋ
˨˩
ʨɔ̤n
˨˩
jawŋ
˧˧
tʂɔŋ
˧˧
jawŋ
˨˩
tʂɔŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
vawŋ
˧˧
tʂɔn
˧˧
Danh từ
sửa
vòng tròn
(
Hình học
)
Đường cong
trên
mặt phẳng
gồm các
điểm
trên mặt phẳng cách một điểm cho trước (gọi là
tâm
) một
khoảng cách
không đổi (gọi là
bán kính
).
Đồng nghĩa
sửa
đường tròn
Từ liên hệ
sửa
hình tròn
mặt cầu
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
circle
,
disk
,
disc
(
Mỹ
)
Tiếng Tây Ban Nha
:
círculo
gđ
,
disco
gđ