Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hằng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Phó từ
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ha̤ŋ
˨˩
haŋ
˧˧
haŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
haŋ
˧˧
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “hằng”
恆
:
cắng
,
hằng
,
căng
姮
:
hằng
㔰
:
hằng
鴳
:
hằng
,
yến
恒
:
cắng
,
hằng
,
căng
鴴
:
hằng
哖
:
hằng
鸻
:
hằng
Phồn thể
恒
:
cắng
,
hằng
,
căng
姮
:
hằng
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
桁
:
hằng
,
hãng
,
hàng
,
hành
:
hằng
恆
:
hằng
,
cắng
,
căng
𢘆
:
hằng
姮
:
hằng
恒
:
hằng
,
hàng
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
hạng
hãng
hang
háng
hàng
hăng
Hằng
Phó từ
hằng
(
Hành động
diễn ra
)
luôn
,
liên tục
.
Báo ra
hằng
tuần.
Công việc
hằng
ngày.
Tham khảo
sửa
"
hằng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)