Tiếng Việt Sửa đổi

Cách phát âm Sửa đổi

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ha̤ŋ˨˩haŋ˧˧haŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
haŋ˧˧

Phiên âm Hán–Việt Sửa đổi

Chữ Nôm Sửa đổi

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự Sửa đổi

Phó từ Sửa đổi

hằng

  1. (Hành động diễn ra) luôn, liên tục.
    Báo ra hằng tuần.
    Công việc hằng ngày.

Tham khảo Sửa đổi