báo hiệu
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaTừ tương tự
Động từ
báo hiệu
- Báo cho biết bằng tín hiệu, dấu hiệu riêng.
- Bắn một phát súng báo hiệu.
- Vỗ tay báo hiệu.
- Báo cho biết điều gì xảy ra bằng dấu hiệu tự nhiên.
- Ráng mỡ gà báo hiệu sắp có bão .
- Chim én bay về báo hiệu mùa xuân đến.
Dịch
sửa- Báo cho biết bằng tín hiệu, dấu hiệu riêng
- Tiếng Anh: to signal, to announce
- Tiếng Hà Lan: aankondigen, melden, signaleren
- Báo cho biết điều gì xảy ra bằng dấu hiều tự nhiên
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "báo hiệu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)