Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
leng keng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Định nghĩa
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
lɛŋ
˧˧
kɛŋ
˧˧
lɛŋ
˧˥
kɛŋ
˧˥
lɛŋ
˧˧
kɛŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
lɛŋ
˧˥
kɛŋ
˧˥
lɛŋ
˧˥˧
kɛŋ
˧˥˧
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
lẻng kẻng
Định nghĩa
leng keng
Tiếng
gõ
hay
lắc
đồ
kim loại
hay đồ
thủy tinh
.
Gõ thìa vào cốc
leng keng
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
leng keng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)