Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 表演.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓiə̰w˧˩˧ ziəʔən˧˥ɓiəw˧˩˨ jiəŋ˧˩˨ɓiəw˨˩˦ jiəŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓiəw˧˩ ɟiə̰n˩˧ɓiəw˧˩ ɟiən˧˩ɓiə̰ʔw˧˩ ɟiə̰n˨˨

Động từ

sửa

biểu diễn

  1. Trình bày văn nghệ trước quần chúng.
    Biểu diễn một điệu múa.
  2. Ghi bằng hình vẽ hoặc kí hiệu.
    Biểu diễn hàm số bằng đồ thị.

Tham khảo

sửa