Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vòng quanh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
va̤wŋ
˨˩
kwajŋ
˧˧
jawŋ
˧˧
kwan
˧˥
jawŋ
˨˩
wan
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
vawŋ
˧˧
kwajŋ
˧˥
vawŋ
˧˧
kwajŋ
˧˥˧
Phó từ
sửa
vòng quanh
trgt.
Nói
đi một
vòng tròn
chung quanh
.
Đi
vòng quanh
hồ.
Không
thẳng
, không
trực tiếp
.
Nói
vòng quanh
vấn đề.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
vòng quanh
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)