vòng quanh
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
va̤wŋ˨˩ kwajŋ˧˧ | jawŋ˧˧ kwan˧˥ | jawŋ˨˩ wan˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vawŋ˧˧ kwajŋ˧˥ | vawŋ˧˧ kwajŋ˧˥˧ |
Phó từ
sửavòng quanh trgt.
- Nói đi một vòng tròn chung quanh.
- Đi vòng quanh hồ.
- Không thẳng, không trực tiếp.
- Nói vòng quanh vấn đề.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "vòng quanh", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)