Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
va̤wŋ˨˩ kwajŋ˧˧jawŋ˧˧ kwan˧˥jawŋ˨˩ wan˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vawŋ˧˧ kwajŋ˧˥vawŋ˧˧ kwajŋ˧˥˧

Phó từ sửa

vòng quanh trgt.

  1. Nói đi một vòng tròn chung quanh.
    Đi vòng quanh hồ.
  2. Không thẳng, không trực tiếp.
    Nói vòng quanh vấn đề.

Dịch sửa

Tham khảo sửa