Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:headword/page tại dòng 868: attempt to call method 'iterate_nodes' (a nil value).
  • (tập tin)
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:headword/page tại dòng 868: attempt to call method 'iterate_nodes' (a nil value).

Động từ

sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:headword/page tại dòng 868: attempt to call method 'iterate_nodes' (a nil value).

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:form_of tại dòng 1252: attempt to call field 'shallowcopy' (a nil value)..

Tính từ

sửa

ringing

  1. Trong trẻo; vang vọng (giọng).
  2. Rõ ràng; dứt khoát.
    ringing condemnation — sự lên án dứt khoát

Danh từ

sửa

ringing

  1. Sự gọi/ bấm chuông.
    battery ringing — sự bấm chuông bằng pin

Tham khảo

sửa

Từ đảo chữ

sửa
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 791: attempt to call upvalue 'shallowcopy' (a nil value).