ringing
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:headword/page tại dòng 868: attempt to call method 'iterate_nodes' (a nil value).
(tập tin) - Lỗi Lua trong Mô_đun:headword/page tại dòng 868: attempt to call method 'iterate_nodes' (a nil value).
Động từ
sửaLỗi Lua trong Mô_đun:headword/page tại dòng 868: attempt to call method 'iterate_nodes' (a nil value).
- Lỗi Lua trong Mô_đun:form_of tại dòng 1252: attempt to call field 'shallowcopy' (a nil value)..
Tính từ
sửaringing
- Trong trẻo; vang vọng (giọng).
- Rõ ràng; dứt khoát.
- ringing condemnation — sự lên án dứt khoát
Danh từ
sửaringing
- Sự gọi/ bấm chuông.
- battery ringing — sự bấm chuông bằng pin
Tham khảo
sửa- "ringing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Từ đảo chữ
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 791: attempt to call upvalue 'shallowcopy' (a nil value).