ringing
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈrɪ.ŋiɳ/
Động từ
sửaringing
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ring" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
sửaring
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to ring | |||||
Phân từ hiện tại | ringing | |||||
Phân từ quá khứ | ringed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ring | ring hoặc ringest¹ | rings hoặc ringeth¹ | ring | ring | ring |
Quá khứ | ringed | ringed hoặc ringedst¹ | ringed | ringed | ringed | ringed |
Tương lai | will/shall² ring | will/shall ring hoặc wilt/shalt¹ ring | will/shall ring | will/shall ring | will/shall ring | will/shall ring |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ring | ring hoặc ringest¹ | ring | ring | ring | ring |
Quá khứ | ringed | ringed | ringed | ringed | ringed | ringed |
Tương lai | were to ring hoặc should ring | were to ring hoặc should ring | were to ring hoặc should ring | were to ring hoặc should ring | were to ring hoặc should ring | were to ring hoặc should ring |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | ring | — | let’s ring | ring | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửaringing /ˈrɪ.ŋiɳ/
- Trong trẻo; vang vọng (giọng).
- Rõ ràng; dứt khoát.
- ringing condemnation — sự lên án dứt khoát
Danh từ
sửaringing /ˈrɪ.ŋiɳ/
- Sự gọi/ bấm chuông.
- battery ringing — sự bấm chuông bằng pin
Tham khảo
sửa- "ringing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)