Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɪ.ŋiɳ/

Động từ

sửa

ringing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ring" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

ringing /ˈrɪ.ŋiɳ/

  1. Trong trẻo; vang vọng (giọng).
  2. Rõ ràng; dứt khoát.
    ringing condemnation — sự lên án dứt khoát

Danh từ

sửa

ringing /ˈrɪ.ŋiɳ/

  1. Sự gọi/ bấm chuông.
    battery ringing — sự bấm chuông bằng pin

Tham khảo

sửa