Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
za̰ː˧˩˧jaː˧˩˨jaː˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaː˧˩ɟa̰ːʔ˧˩

Phiên âm Hán–Việt sửa

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự sửa

Tính từ sửa

giả

  1. Không phảithật.
    Giấy bạc giả
  2. Giống vật gì, nhưng không phảivật ấy.
    Vải giả da
  3. Làm ra để thay thế một vật gì.
    Răng giả.
    Lần theo núi giả đi vòng (Truyện Kiều)

Động từ sửa

giả

  1. Làm như thật.
    Chị ấy vì ghen mà giả điên.
    Anh lười giả ốm để không đi học.
    Hắn chỉ giả nghèo, giả khổ.

Danh từ sửa

giả

  1. Người (Hán Việt)
    "Học giả" (学者): Trần Trọng Kim là một học giả và chính trị gia danh tiếng của Việt Nam.
    "Độc giả" (讀者)
    "Dịch giả" (译者)

Phó từ sửa

giả

  1. Bắt chước sự thật.
    Làm giả giấy bạc.
    Diễn viên nam đóng giả nữ.

Dịch sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Mường sửa

Tính từ sửa

giả

  1. Giả.