Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khoanh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Danh từ
1.6
Động từ
1.6.1
Dịch
1.7
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xwajŋ
˧˧
kʰwan
˧˥
kʰwan
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xwaŋ
˧˥
xwaŋ
˧˥˧
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “khoanh”
庼
:
khoanh
,
khoảnh
䯧
:
khoanh
,
khoảnh
廎
:
cứu
,
khoanh
,
khoảnh
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
頃
:
cảnh
,
khuynh
,
khuỷnh
,
khỉnh
,
khoanh
,
khoảnh
傾
:
khuâng
,
khuynh
,
khuýnh
,
khoanh
,
khuỳnh
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
khoảnh
Danh từ
khoanh
Vật
thường là
hình
sợi
,
hình
thanh
mỏng
, được
cuộn
hoặc
uốn cong
thành hình
vòng tròn
.
Một
khoanh
thừng.
Khoanh
dây thép.
Vật
có
hình
một
khối
tròn
dẹt
được
cắt
ra
từ
một
khối
hình trụ
.
Một
khoanh
giò.
Khoanh
bí.
Cưa mấy
khoanh
gỗ.
Động từ
sửa
khoanh
Làm
thành hình
vòng tròn
hoặc
vòng
cung
.
Con
rắn
nằm
lại một
chỗ
.
Khoanh
tay trước ngực.
Khoanh
lại bằng bút chì.
Vạch
giới hạn
để
hạn
định
phạm vi
.
Khoanh
vùng chuyên canh rau.
Khoanh
vấn đề lại để nghiên cứu.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
khoanh
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)