Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kaː˧˥ ŋɨ̰ʔə˨˩ka̰ː˩˧ ŋɨ̰ə˨˨kaː˧˥ ŋɨə˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kaː˩˩ ŋɨə˨˨kaː˩˩ ŋɨ̰ə˨˨ka̰ː˩˧ ŋɨ̰ə˨˨

Danh từ

sửa

cá ngựa

  1. biển đầu giống đầu ngựa, thân dài có nhiều đốt, đuôi thon nhỏ và cong, có thể dùng làm thuốc.
  2. I.
  3. Trò chơi gieo súc sắc tính điểm để chạy thi quân ngựa gỗ. Chơi.

Động từ

sửa

cá ngựa

  1. Đánh cuộc ăn tiền trong các cuộc đua ngựa.
  2. II.

Đồng nghĩa

sửa

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa