Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chùm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨṳm
˨˩
ʨum
˧˧
ʨum
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨum
˧˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
笘
:
xúm
,
rơm
,
chòm
,
xờm
,
đệm
,
chùm
,
nhóm
呫
:
xúm
,
chễm
,
chòm
,
chúm
,
dụm
,
thiếp
,
chém
,
chỉm
,
xiếp
,
xóm
,
chõm
,
chùm
,
chiêm
,
nhóm
,
giụm
,
chím
:
chùm
:
chùm
森
:
xúm
,
sâm
,
sùm
,
dụm
,
dâm
,
xum
,
xùm
,
dúm
,
chùm
,
sum
,
dum
,
râm
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
chum
chụm
Danh từ
chùm
Tập hợp
nhiều
vật
cùng một
loại
tụm
vào một
cái
cuống
hoặc một
sợi
dây
.
Chùm
hoa.
Chùm
nho.
Chùm
thìa khoá.
Thà rằng ăn nửa quả hồng, còn hơn ăn cả
chùm
sung chát lè. (
ca dao
)
Tham khảo
sửa
"
chùm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)