Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thật
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Phó từ
1.4.1
Dịch
1.5
Tính từ
1.5.1
Dịch
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰə̰ʔt
˨˩
tʰə̰k
˨˨
tʰək
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰət
˨˨
tʰə̰t
˨˨
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “thật”
實
:
thực
,
thặc
,
chí
,
thậ
,
thật
寔
:
thực
,
thật
实
:
thực
,
chí
,
thật
Phồn thể
寔
:
thật
實
:
thật
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
實
:
thật
,
thiệt
,
chí
,
thực
寔
:
thật
,
thiệt
,
thực
实
:
thật
,
thiệt
,
thực
Phó từ
thật
thực sự
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
really
Tiếng Hà Lan
:
werkelijk
,
echt
Tiếng Nga
:
вправду
(vprávdu)
Tiếng Pháp
:
vraiment
Tính từ
sửa
thật
không
giả
đúng
Dịch
sửa
không giả
Tiếng Anh
:
real
Tiếng Hà Lan
:
echt
Tiếng Nga
:
истый
(ístyj)
Tiếng Pháp
:
vrai
đúng
Tiếng Anh
:
true
,
real
Tiếng Hà Lan
:
echt
,
waar
Tiếng Nga
:
верный
(vérnyj),
правдивый
(pravdívyj)
Tiếng Pháp
:
vrai
Tham khảo
sửa
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)