Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thập cẩm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
什錦
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰə̰ʔp
˨˩
kə̰m
˧˩˧
tʰə̰p
˨˨
kəm
˧˩˨
tʰəp
˨˩˨
kəm
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰəp
˨˨
kəm
˧˩
tʰə̰p
˨˨
kəm
˧˩
tʰə̰p
˨˨
kə̰ʔm
˧˩
Tính từ
sửa
thập
cẩm
Có nhiều
thứ
khác nhau
, thường với nhiều
sắc
màu
.
Chè
thập cẩm
.
Mứt
thập cẩm
.
Tham khảo
sửa
"
thập cẩm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)