Tiếng Việt Sửa đổi

Cách phát âm Sửa đổi

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sə̰ːʔj˨˩ʂə̰ːj˨˨ʂəːj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂəːj˨˨ʂə̰ːj˨˨

Chữ Nôm Sửa đổi

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự Sửa đổi

Danh từ Sửa đổi

sợi

  1. Vật dàimảnh được kéo từ bông, lông thú... để dệt vải.
    Sợi bông.
    Sợi ni-lon.
    Nhà máy sợi.
    Cuộn sợi.
  2. Những vật dài, nhỏmảnh nói chung.
    Sợi gai.
    Sợi dây.
    Sợi tóc.
    Sợi thuốc lào.

Tham khảo Sửa đổi