Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sợi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sə̰ːʔj
˨˩
ʂə̰ːj
˨˨
ʂəːj
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂəːj
˨˨
ʂə̰ːj
˨˨
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𥾘
:
sợi
𥿥
:
xe
,
sợi
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
sòi
Sòi
Sỏi
sói
sồi
soi
sỏi
sõi
sôi
sởi
Danh từ
sợi
Vật
dài
và
mảnh
được
kéo
từ
bông
,
lông
thú
... để
dệt
vải
.
Sợi
bông.
Sợi
ni-lon.
Nhà máy
sợi
.
Cuộn
sợi
.
Những
vật
dài
,
nhỏ
và
mảnh
nói chung
.
Sợi
gai.
Sợi
dây.
Sợi
tóc.
Sợi
thuốc lào.
Tham khảo
sửa
"
sợi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)