Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hoa quả
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hwaː
˧˧
kwa̰ː
˧˩˧
hwaː
˧˥
kwaː
˧˩˨
hwaː
˧˧
waː
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hwa
˧˥
kwaː
˧˩
hwa
˧˥˧
kwa̰ːʔ
˧˩
Danh từ
sửa
hoa
quả
(
Bắc Bộ
,
nói khái quát
)
Các thứ
quả
của
cây
dùng để
ăn
.
Mua
hoa quả
.
Bán
hoa quả
.
Nước
hoa quả
.
Đồng nghĩa
sửa
trái cây
(
miền Nam
)
Tham khảo
sửa
"
hoa quả
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)