Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lɔ̤˨˩ zɛ̤n˨˩˧˧ ʐɛŋ˧˧˨˩ ɹɛŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˧ ɹɛn˧˧

Danh từ sửa

lò rèn

  1. Nơi chế tạo bằng thủ công những vật dụng bằng kim loại như dao, mũi mác, lưỡi cày...

Dịch sửa

Tham khảo sửa