Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lò rèn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
lɔ̤
˨˩
zɛ̤n
˨˩
lɔ
˧˧
ʐɛŋ
˧˧
lɔ
˨˩
ɹɛŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
lɔ
˧˧
ɹɛn
˧˧
Danh từ
sửa
lò rèn
Nơi
chế tạo
bằng
thủ công
những
vật dụng
bằng
kim loại
như
dao
,
mũi
mác
,
lưỡi cày
...
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
lò rèn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)