Tiếng Bắc Altai

sửa

Danh từ

sửa

пил (pil)

  1. thắt lưng.

Tham khảo

sửa
  • N. A Baskakov, editor (1972), “пил”, trong Severnyje dialekty Altajskovo (Ojrotskovo Jazyka- Dialekt kumandincev(Kumandin Kiži) [Phương ngữ phía bắc Kumandin của tiếng Altai], Moskva: glavnaja redakcija vostočnoja literatury, →ISBN

Tiếng Dukha

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

пил

  1. biết.

Tham khảo

sửa

Tiếng Erzya

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

пил

  1. Con voi.

Tiếng Khakas

sửa

Danh từ

sửa

пил (pil)

  1. lưng.
  2. thắt lưng.

Tiếng Kumyk

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

пил

  1. Con voi.

Tiếng Tatar Siberia

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

пил

  1. thắt lưng.