Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vụ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Danh từ
1.6
Động từ
1.6.1
Dịch
1.7
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
vṵʔ
˨˩
jṵ
˨˨
ju
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
vu
˨˨
vṵ
˨˨
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “vụ”
务
:
vụ
,
vũ
𨂣
:
vụ
雺
:
vụ
霧
:
vụ
雩
:
vụ
,
vu
,
hu
雨
:
vụ
,
vũ
,
vú
伍
:
vụ
,
ngũ
霚
:
vụ
侮
:
hối
,
vụ
,
vũ
䳱
:
vụ
鶩
:
vụ
騖
:
vụ
務
:
vụ
,
vũ
骛
:
vụ
婺
:
vụ
鹜
:
vụ
雾
:
vụ
Phồn thể
務
:
vụ
鶩
:
vụ
婺
:
vụ
霧
:
vụ
騖
:
vụ
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
务
:
vụ
,
mùa
雺
:
vụ
杅
:
vụ
,
vu
𩅗
:
vụ
霧
:
vụ
,
mù
雾
:
vụ
雩
:
vụ
,
vu
雨
:
vụ
,
vũ
伍
:
vụ
,
ngũ
侮
:
vụ
,
vũ
,
hối
䳱
:
vụ
,
vọ
鶩
:
vụ
,
vọ
樗
:
vụ
,
sư
,
tư
,
xư
,
xú
,
hu
騖
:
vụ
務
:
vụ
,
mùa
骛
:
vụ
婺
:
vụ
鹜
:
vụ
舞
:
vụ
,
vỗ
,
vũ
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
vú
vũ
vù
Danh từ
vụ
Mùa
,
thời kì
của một
công việc
sản xuất
hoặc
gắn
với
sản xuất
.
Vụ
gặt.
Sự việc
.
Vụ
tham nhũng.
Vụ
kiện.
Cơ quan
chuyên môn
ngành
dọc
trong một
bộ
.
Vụ
kế hoạch.
Vụ
phó.
Vụ
trưởng.
(
Địa phương
)
Con quay
.
Con
vụ
.
Bông
vụ
.
Đánh
vụ
.
Như
vú
Động từ
sửa
vụ
Ham chuộng
,
mưu cầu
.
Vụ
danh lợi.
Vụ
thành tích.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
vụ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)