vụ
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
vṵʔ˨˩ | jṵ˨˨ | ju˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vu˨˨ | vṵ˨˨ |
Các chữ Hán có phiên âm thành “vụ”
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
sửaDanh từ
sửavụ
- Mùa, thời kì của một công việc sản xuất hoặc gắn với sản xuất.
- Vụ gặt.
- Sự việc.
- Vụ tham nhũng.
- Vụ kiện.
- Cơ quan chuyên môn ngành dọc trong một bộ.
- Vụ kế hoạch.
- Vụ phó.
- Vụ trưởng.
- (Địa phương) Con quay.
- Con vụ.
- Bông vụ.
- Đánh vụ.
- Như vú
Động từ
sửavụ
- Ham chuộng, mưu cầu.
- Vụ danh lợi.
- Vụ thành tích.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "vụ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)