Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phô mai
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
fo
˧˧
maːj
˧˧
fo
˧˥
maːj
˧˥
fo
˧˧
maːj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
fo
˧˥
maːj
˧˥
fo
˧˥˧
maːj
˧˥˧
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Việt
,
fra:fromage
Danh từ
sửa
phô mai
Xem
phó mát