cơm
Tiếng Việt Sửa đổi
Cách phát âm Sửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kəːm˧˧ | kəːm˧˥ | kəːm˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kəːm˧˥ | kəːm˧˥˧ |
Chữ Nôm Sửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự Sửa đổi
Danh từ Sửa đổi
cơm
Tính từ Sửa đổi
cơm
Dịch Sửa đổi
Tham khảo Sửa đổi
- "cơm". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Arem Sửa đổi
Cách phát âm Sửa đổi
Danh từ Sửa đổi
cơm
- cơm.
Tiếng Chứt Sửa đổi
Cách phát âm Sửa đổi
Danh từ Sửa đổi
cơm
- cơm.