Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ủng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Danh từ
1.6
Tính từ
1.6.1
Dịch
1.7
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ṵŋ
˧˩˧
uŋ
˧˩˨
uŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
uŋ
˧˩
ṵʔŋ
˧˩
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “ủng”
擁
:
ung
,
ủng
臃
:
ung
,
ủng
拥
:
ung
,
ủng
雍
:
ung
,
úng
,
ủng
𢹬
:
ủng
瓮
:
ung
,
úng
,
ủng
廱
:
ung
,
ủng
噰
:
ung
,
ủng
甕
:
ung
,
úng
,
ủng
蕹
:
ung
,
úng
,
ủng
壅
:
ung
,
úng
,
ủng
雝
:
ung
,
ủng
Phồn thể
擁
:
ung
,
ủng
壅
:
ung
,
ủng
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
擁
:
ổng
,
ủng
臃
:
ung
,
ủng
拥
:
ruồng
,
rúng
,
rụng
,
ủng
,
duồng
,
dùng
𥀪
:
ủng
雍
:
ung
,
úng
,
ủng
瓮
:
úng
,
ủng
廱
:
ung
,
ủng
噰
:
ung
,
ủng
𩍓
:
ung
,
ủng
蕹
:
ung
,
ủng
壅
:
ung
,
úng
,
ủng
雝
:
ung
,
ủng
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
ung
úng
ưng
Danh từ
ủng
Giày
cao su
,
cổ
cao
đến đầu
gối
, dùng để đi
những
nơi
lầy lội
,
bẩn thỉu
.
Mua đôi
ủng
.
Đường nhớp nháp, lầy lội thế này nên đi
ủng
.
Tính từ
sửa
ủng
(
Hoa quả
)
Chín nẫu
,
có mùi
khó ngửi
.
Khế
ủng
.
Cam
ủng
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
ủng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)