Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phục sinh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
fṵʔk
˨˩
sïŋ
˧˧
fṵk
˨˨
ʂïn
˧˥
fuk
˨˩˨
ʂɨn
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
fuk
˨˨
ʂïŋ
˧˥
fṵk
˨˨
ʂïŋ
˧˥
fṵk
˨˨
ʂïŋ
˧˥˧
Từ nguyên
sửa
Phục
:
trở lại
;
sinh
:
sống
Động từ
sửa
phục sinh
Được
sống lại
, theo
quan niệm
tôn giáo
.
Trong đạo Thiên Chúa có ngày lễ
Phục sinh
.
Tham khảo
sửa
"
phục sinh
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)