Tiếng Pháp

sửa
 
bouleau

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
bouleau
/bu.lɔ/
bouleaux
/bu.lɔ/

bouleau /bu.lɔ/

  1. (Thực vật học) Cây bulô.

Tham khảo

sửa