vi
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
vi˧˧ | ji˧˥ | ji˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vi˧˥ | vi˧˥˧ |
Từ tương tự
sửaTính từ
sửavi
Tiếng Anh
sửaTừ tương tự
sửaDanh từ riêng
sửavi
- (Máy tính) Chương trình soạn thảo văn bản chính của Unix.
Tiếng Bồ Đào Nha
sửaĐộng từ
sửavi lối trình bày, quá khứ, ngôi thứ nhất
- Xem ver
Tiếng Catalan
sửaDanh từ
sửavi
Tiếng Đan Mạch
sửaĐại từ
sửavi
Tiếng K'Ho
sửaDanh từ
sửavi
- anh.
Tham khảo
sửa- Lý Toàn Thắng, Tạ Văn Thông, K'Brêu, K'Bròh (1985) Ngữ pháp tiếng Kơ Ho. Sở Văn hóa và Thông tin Lâm Đồng.
Tiếng Mao Nam
sửaDanh từ
sửavi
- lửa.
Tiếng Lojban
sửacmavo
sửavi
- Đây.
Từ liên hệ
sửaQuốc tế ngữ
sửaĐại từ
sửavi số ít hay số nhiều, ngôi thứ hai (nghiệp cách vin)
- Anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng mày.
Từ liên hệ
sửaTiếng Rumani
sửaĐại từ
sửavi vị cách
Ghi chú sử dụng
sửaTừ này được sử dụng khi vă (từ vị cách) được kết hợp với các từ nghiệp cách này:
- îl, nghiệp cách của el, viết gọn thành vi-l
- îi, nghiệp cách của ei, viết gọn thành vi-i
- le, nghiệp cách của ele
- se, nghiệp cách phản thân của các đại từ ngôi thứ ba
Từ liên hệ
sửaTiếng Serbia-Croatia
sửaĐại từ
sửavi số nhiều, chủ cách
Tiếng Tây Ban Nha
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈbi/
Động từ
sửavi lối trình bày, quá khứ, ngôi thứ nhất
- Xem ver
Tiếng Thụy Điển
sửaĐại từ
sửavi chủ cách, ngôi thứ nhất số nhiều
Tiếng Ý
sửaĐại từ nhân xưng
sửavi số nhiều, ngôi thứ hai
- Các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng mày.
- (noi) vi amiamo – chúng tôi thương các bạn
Đại từ phản thân
sửavi số nhiều, ngôi thứ hai