vi
vi lối trình bày, quá khứ, ngôi thứ nhất
vi số ít hay số nhiều, ngôi thứ hai (nghiệp cách vin)
vi vị cách
Từ này được sử dụng khi vă (từ vị cách) được kết hợp với các từ nghiệp cách này:
vi số nhiều, chủ cách
vi chủ cách, ngôi thứ nhất số nhiều
vi số nhiều, ngôi thứ hai