vi
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
vi˧˧ | ji˧˥ | ji˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vi˧˥ | vi˧˥˧ |
Từ tương tựSửa đổi
Tính từSửa đổi
vi
Tiếng AnhSửa đổi
Từ tương tựSửa đổi
Danh từ riêngSửa đổi
vi (không đếm được)
- (Máy tính) Chương trình soạn thảo văn bản chính của Unix.
Tiếng Bồ Đào NhaSửa đổi
Động từSửa đổi
vi lối trình bày, quá khứ, ngôi thứ nhất
- Xem ver.
Tiếng CatalanSửa đổi
Danh từSửa đổi
vi
Tiếng Đan MạchSửa đổi
Đại từSửa đổi
vi
Tiếng LojbanSửa đổi
cmavoSửa đổi
vi
- Đây.
Từ liên hệSửa đổi
Quốc tế ngữSửa đổi
Đại từSửa đổi
vi số ít hay số nhiều, ngôi thứ hai (nghiệp cách vin)
- Anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng mày.
Từ liên hệSửa đổi
Tiếng RumaniSửa đổi
Đại từSửa đổi
vi vị cách
Ghi chú sử dụngSửa đổi
Từ này được sử dụng khi vă (từ vị cách) được kết hợp với các từ nghiệp cách này:
- îl, nghiệp cách của el, viết gọn thành vi-l
- îi, nghiệp cách của ei, viết gọn thành vi-i
- le, nghiệp cách của ele
- se, nghiệp cách phản thân của các đại từ ngôi thứ ba
Từ liên hệSửa đổi
Tiếng Serbia-CroatiaSửa đổi
Đại từSửa đổi
vi số nhiều, chủ cách
Tiếng Tây Ban NhaSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈbi/
Động từSửa đổi
vi lối trình bày, quá khứ, ngôi thứ nhất
- Xem ver.
Tiếng Thụy ĐiểnSửa đổi
Đại từSửa đổi
vi chủ cách, ngôi thứ nhất số nhiều
Tiếng ÝSửa đổi
Đại từ nhân xưngSửa đổi
vi số nhiều, ngôi thứ hai
- Các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng mày.
- (noi) vi amiamo – chúng tôi thương các bạn
Đại từ phản thânSửa đổi
vi số nhiều, ngôi thứ hai