Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ha
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
ha
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Thán từ
1.2
Nội động từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
2
Tiếng Chăm Tây
2.1
Cách phát âm
2.2
Số từ
2.3
Tham khảo
3
Tiếng Gia Rai
3.1
Đại từ
3.2
Tham khảo
4
Tiếng M'Nông Đông
4.1
Danh từ
4.2
Tham khảo
5
Tiếng Pháp
5.1
Cách phát âm
5.2
Thán từ
5.3
Danh từ
5.4
Tham khảo
6
Tiếng Quảng Lâm
6.1
Danh từ
6.1.1
Đồng nghĩa
7
Tiếng Tay Dọ
7.1
Số từ
7.2
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Thán từ
sửa
ha
A!,
ha ha
! (tỏ ý ngạc nhiên, nghi ngờ, vui sướng hay đắc thắng).
Nội động từ
sửa
ha
nội động từ
Kêu
ha ha
.
Thành ngữ
sửa
to hum and ha
:
Xem
Hum
Tham khảo
sửa
"
ha
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Chăm Tây
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ha/
Số từ
sửa
ha
một
.
Tham khảo
sửa
Số đếm tiếng Chăm Tây
Tiếng Gia Rai
sửa
Đại từ
sửa
ha
Dùng khi nói với người nhà (ít tuổi hoặc có vị thế xã hội thấp hơn mình), không phân biệt nam/nữ.
Tham khảo
sửa
Hồ Trần Ngọc Oanh (2012)
Hệ thống đại từ nhân xưng tiếng Jrai (đối chiếu với đại từ nhân xưng tiếng Việt)
.
Tiếng M'Nông Đông
sửa
Danh từ
sửa
ha
(
Rơlơm
)
lá
.
Tham khảo
sửa
Blood, Evangeline; Blood, Henry (1972)
Vietnam word list (revised): Mnong Rolom
. SIL International.
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a/
Thán từ
sửa
ha
/a/
À!
ủa
!,
vậy
à!,
úi chà
!
Ha
! que me dites-vous?
— à! anh nói gì với tôi thế?
ha
!
ha
!
— ha! ha! (tiếng cười)
Ha
!
ha
! cela est tout à fait drôle!
— ha! ha! điều đó hoàn toàn là buồn cười!
Danh từ
sửa
ha
gđ
kđ
/a/
Tiếng
à.
Pousser un
ha
— thốt ra một tiếng à
Tham khảo
sửa
"
ha
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Quảng Lâm
sửa
Danh từ
sửa
ha
chuột
.
Đồng nghĩa
sửa
p'răng
tot
Tiếng Tay Dọ
sửa
Số từ
sửa
ha
năm
.
phà mứ mí
ha
nịu
bàn tay có
năm
ngón.
Tham khảo
sửa
Sầm Văn Bình (
2018
)
Từ điển Thái–Việt (Tiếng Thái Nghệ An)
, Nghệ An
:
Nhà xuất bản Nghệ An