Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
quả phụ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kwa̰ː
˧˩˧
fṵʔ
˨˩
kwaː
˧˩˨
fṵ
˨˨
waː
˨˩˦
fu
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kwaː
˧˩
fu
˨˨
kwaː
˧˩
fṵ
˨˨
kwa̰ːʔ
˧˩
fṵ
˨˨
Danh từ
sửa
quả phụ
Người
đàn bà
góa
chồng
.
cô nhi
quả phụ
Đồng nghĩa
sửa
goá phụ
sương phụ
Tham khảo
sửa
Quả phụ,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam