Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mi˧˧mi˧˥mi˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mi˧˥mi˧˥˧

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

mi

  1. Xem lông mi
  2. (Âm nhạc) Nốt thứ ba trong âm thanh của nhạc.
    Đô, rê, mi.

Đại từ

sửa

mi

  1. Như mày
    Họa mi khéo vẽ nên mi, Sắc thì mi đẹp hót thì mi hay. (Nguyễn Khắc Hiếu)

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

mi (không đếm được)

  1. (Âm nhạc) Mi.

Tham khảo

sửa

Tiếng Ngũ Đồn

sửa

Danh từ

sửa

mi

  1. gạo, cơm.

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
mi
/mi/
mi
/mi/

mi /mi/

  1. (Âm nhạc) Mi.
  2. (Âm nhạc) Dây mi.

Tham khảo

sửa

Tiếng Tày

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

mi

  1. gấu.

Tiếng War-Jaintia

sửa

Số từ

sửa

mi

  1. một.

Tham khảo

sửa
  • Nagaraja, K. S., Sidwell, Paul, Greenhill, Simon. (2013) A Lexicostatistical Study of the Khasian Languages: Khasi, Pnar, Lyngngam, and War.