mi
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
mi˧˧ | mi˧˥ | mi˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
mi˧˥ | mi˧˥˧ |
Các chữ Hán có phiên âm thành “mi”
Phồn thể
sửaChữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
sửaDanh từ
sửami
Đại từ
sửami
- Như mày
- Họa mi khéo vẽ nên mi, Sắc thì mi đẹp hót thì mi hay. (Nguyễn Khắc Hiếu)
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "mi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmi/
Hoa Kỳ | [ˈmi] |
Danh từ
sửami (không đếm được)
- (Âm nhạc) Mi.
Tham khảo
sửa- "mi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Ngũ Đồn
sửaDanh từ
sửami
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
mi /mi/ |
mi /mi/ |
mi gđ /mi/
Tham khảo
sửa- "mi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Tày
sửaCách phát âm
sửa- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [mi˧˧]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [mi˦˥]
Danh từ
sửami
- gấu.
Tiếng War-Jaintia
sửaSố từ
sửami
- một.
Tham khảo
sửa- Nagaraja, K. S., Sidwell, Paul, Greenhill, Simon. (2013) A Lexicostatistical Study of the Khasian Languages: Khasi, Pnar, Lyngngam, and War.