Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ver
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Bảo An
1.1
Từ nguyên
1.2
Danh từ
2
Tiếng Hà Lan
2.1
Tính từ
2.1.1
Trái nghĩa
2.2
Phó từ
2.2.1
Trái nghĩa
3
Tiếng Khang Gia
3.1
Từ nguyên
3.2
Danh từ
4
Tiếng Pháp
4.1
Cách phát âm
4.2
Danh từ
Tiếng Bảo An
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ
*
ebür
.
Danh từ
sửa
ver
Ngực
.
Tiếng Hà Lan
sửa
Tính từ
sửa
ver
(
so sánh hơn
verre
,
so sánh nhất
verder
)
Cấp
Không biến
Biến
Bộ phận
ver
verre
vers
So sánh hơn
verder
verdere
verders
So
sánh
nhất
verst
verste
—
xa
Trái nghĩa
sửa
dichtbijgelegen
Phó từ
sửa
ver
ver
So sánh hơn
verder
So sánh nhất
verst
xa
nhiều
Ons inkomen is
ver
onder onze doelstelling.
Thu nhập của chúng ta thấp hơn mục đích
nhiều
.
Trái nghĩa
sửa
dichtbij
Tiếng Khang Gia
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ
*
ebür
.
Danh từ
sửa
ver
Ngực
.
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
Pháp (Aquitaine)
[vɛːʁ̥]
Ca-na-đa (Montréal)
[va̯ɛ̈ʁ̥]
Danh từ
sửa
ver
/vɛʁ/
(
Động vật học
)
Giun
;
sâu
,
trùng
.