Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ven
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
2
Tiếng Tày
2.1
Cách phát âm
2.2
Tính từ
2.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
vɛn
˧˧
jɛŋ
˧˥
jɛŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
vɛn
˧˥
vɛn
˧˥˧
Phó từ
sửa
ven
Ngoại vi
vấn đề
hoặc
sự vật
gì.
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
Tiếng Tày
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Thạch An
–
Tràng Định
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[vɛn˧˥]
(
Trùng Khánh
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[wɛn˦]
Tính từ
sửa
ven
(nước)
chảy
chậm
.
Tham khảo
sửa
Lương Bèn (
2011
)
Từ điển Tày-Việt
[
[1]
[2]
]
(bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên