Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mướp
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
mɨəp
˧˥
mɨə̰p
˩˧
mɨəp
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
mɨəp
˩˩
mɨə̰p
˩˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
柉
:
mấp
,
múp
,
bạp
,
phím
,
mướp
𤝑
:
mướp
𦲾
:
mướp
𬎣
:
mướp
Danh từ
mướp
Loài
cây leo
cùng họ với
bầu bí
,
quả
dài
,
lúc
non
thì
mềm
ăn
được
,
lúc
già
thì thành
xơ
.
Trái
mướp hương
Hoa
mướp hương
Tham khảo
sửa
"
mướp
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)