Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đàn bà
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Trái nghĩa
1.2.3
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗa̤ːn
˨˩
ɓa̤ː
˨˩
ɗaːŋ
˧˧
ɓaː
˧˧
ɗaːŋ
˨˩
ɓaː
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗaːn
˧˧
ɓaː
˧˧
Danh từ
sửa
đàn bà
Người
phụ nữ
đã
trưởng thành
hoặc
lớn tuổi
.
Đàn bà
con gái ở đây rất đông.
Đồng nghĩa
sửa
phụ nữ
nữ giới
Trái nghĩa
sửa
đàn ông
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
woman
Tiếng Hà Lan
:
vrouw
gc
Tiếng Nga
:
женщина
gc
(žénščina)
Tiếng Pháp
:
femme
gc