Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɗa̤ːn˨˩ ɓa̤ː˨˩ɗaːŋ˧˧ ɓaː˧˧ɗaːŋ˨˩ ɓaː˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɗaːn˧˧ ɓaː˧˧

Danh từ

sửa

đàn bà

  1. Người phụ nữ đã trưởng thành hoặc lớn tuổi.
    Đàn bà con gái ở đây rất đông.

Đồng nghĩa

sửa

Trái nghĩa

sửa

Dịch

sửa