Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vê
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ve
˧˧
je
˧˥
je
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ve
˧˥
ve
˧˥˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𧗱
:
vệ
,
về
,
vê
撝
:
vớ
,
vờ
,
về
,
vời
,
vày
,
vơ
,
vê
,
va
,
ve
,
vẻo
,
huy
,
vay
為
:
vị
,
vờ
,
vơ
,
vê
,
vì
,
vi
,
vơi
,
vay
噅
:
vờ
,
vơ
,
vê
,
huy
,
vay
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
vé
vẻ
Ve
về
vệ
vẽ
vè
ve
vế
Vệ
Động từ
vê
Viên
cho
tròn
.
Vê
thuốc tễ.
Gây
được
đầy
đủ.
Ấy là quả phúc nên
vê
cho tròn (
Tú Mỡ
)
Vo
cho
săn
.
Vê
sợi chỉ.
Tham khảo
sửa
"
vê
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)