Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vờ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.4.1
Dịch
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
və̤ː
˨˩
jəː
˧˧
jəː
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
vəː
˧˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
蟡
:
vờ
,
quỵ
,
ve
噅
:
vờ
,
vơ
,
vê
,
huy
,
vay
蚽
:
vờ
爲
:
vị
,
vờ
,
vơ
,
vì
,
ví
,
vi
,
vay
潙
:
vờ
,
vợi
,
vời
,
vơi
,
quy
為
:
vị
,
vờ
,
vơ
,
vê
,
vì
,
vi
,
vơi
,
vay
撝
:
vớ
,
vờ
,
về
,
vời
,
vày
,
vơ
,
vê
,
va
,
ve
,
vẻo
,
huy
,
vay
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
vỏ
vò
vó
vơ
vớ
vò
võ
vỗ
vỡ
vợ
Danh từ
vờ
Loài
sâu
sinh
ở
mặt
nước
,
vừa
thành hình
đã
chết
.
Thân anh đã xác như
vờ
(
Tản Đà
)
Đgt,
trgt
Làm
ra vẻ
như là
thật
.
Vờ
ngủ để nghe chuyện của hai người.
Chị ta chỉ khóc
vờ
mà thôi.
Hỏi
vờ
một câu.
Vờ
như không biết gì.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
vờ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)