Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chốn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨon
˧˥
ʨo̰ŋ
˩˧
ʨoŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨon
˩˩
ʨo̰n
˩˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
坉
:
trốn
,
chốn
,
đồn
:
chốn
凖
:
chuẩn
,
chốn
,
chũn
準
:
chủn
,
choán
,
trốn
,
chuẩn
,
chốn
,
trúng
,
chũn
准
:
chủn
,
trốn
,
chuẩn
,
chỏn
,
chốn
,
chõn
,
chổn
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
chồn
chôn
chọn
Danh từ
chốn
Nơi
.
Có nơi có
chốn
.
Đi đến nơi về đến
chốn
. (
tục ngữ
)
Chốn
cũ.
Một
chốn
bốn quê. (
tục ngữ
)
Tham khảo
sửa
"
chốn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)