vé
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
vɛ˧˥ | jɛ̰˩˧ | jɛ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vɛ˩˩ | vɛ̰˩˧ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
sửaDanh từ
sửavé
- Miếng giấy nhỏ ghi số tiền, thời gian... để đi tàu xe hay xem giải trí.
- Vé xe lửa.
- Mua vé tàu.
- Vé xem ca nhạc.
- Vé chợ.
Tham khảo
sửa- "vé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)