Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
˧˥jɛ̰˩˧˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
˩˩vɛ̰˩˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

  1. Miếng giấy nhỏ ghi số tiền, thời gian... để đi tàu xe hay xem giải trí.
    xe lửa.
    Mua tàu.
    xem ca nhạc.
    chợ.

Tham khảo

sửa