Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vé
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
vɛ
˧˥
jɛ̰
˩˧
jɛ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
vɛ
˩˩
vɛ̰
˩˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
派
:
phới
,
vé
,
phe
,
phai
,
phải
,
phơi
,
pháy
,
phái
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
vê
vẻ
Ve
về
vệ
vẽ
vè
ve
vế
Vệ
Danh từ
vé
Miếng
giấy
nhỏ
ghi
số
tiền
,
thời gian
... để
đi
tàu
xe
hay
xem
giải trí
.
Vé
xe lửa.
Mua
vé
tàu.
Vé
xem ca nhạc.
Vé
chợ.
Tham khảo
sửa
"
vé
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)