ir
Tiếng Kyrgyz Phú Dụ Sửa đổi
Danh từ Sửa đổi
ir
Tiếng Tây Ban Nha Sửa đổi
Động từ Sửa đổi
ir nội động từ
- Đi.
- (ir a...) Sắp sửa; có ý định.
Tiếng Latvia Sửa đổi
Cách phát âm Sửa đổi
- IPA: /ir/
Động từ Sửa đổi
ir
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của būt
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số nhiều của būt
Tiếng Litva Sửa đổi
Liên từ Sửa đổi
ir
- Và.
Phó từ Sửa đổi
ir