Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨəw˧˧tʂəw˧˥tʂəw˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʂəw˧˥tʂəw˧˥˧

Chữ Nôm

Từ tương tự

Danh từ

trâu

trâu

  1. Động vật nhai lại, sừng rỗngcong, lông thưa và thường đen, ưa đầm nước, nuôi để lấy sức kéo, ăn thịt hay lấy sữa.
    Khoẻ như trâu.
    Bờm rằng Bờm chẳng lấy trâu (ca dao)

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Mông

sửa

Số từ

sửa

trâu

  1. sáu.

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2980: Parameter "website" is not used by this template..