Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
he
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
he
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Đại từ nhân xưng
1.4
Đại từ nhân xưng
1.5
Tham khảo
2
Tiếng Việt
2.1
Cách phát âm
2.2
Chữ Nôm
2.3
Từ tương tự
2.4
Tính từ
2.4.1
Dịch
2.5
Danh từ
2.6
Tham khảo
3
Tiếng K'Ho
3.1
Đại từ
3.2
Tham khảo
4
Tiếng Tà Ôi Thượng
4.1
Đại từ
4.2
Tham khảo
5
Tiếng Teressa
5.1
Động từ
5.2
Danh từ
5.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhi/
Hoa Kỳ
[ˈhi]
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
He
Đại từ nhân xưng
he
gđ
/ˈhi/
Nó
,
anh
ấy
,
ông
ấy... (chỉ
người
và
động vật
giống đực
).
Đại từ nhân xưng
sửa
he
gđ
/ˈhi/
Đàn ông
;
con
đực
.
(
Định ngữ
)
Đực
(
động vật
).
Tham khảo
sửa
"
he
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hɛ
˧˧
hɛ
˧˥
hɛ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hɛ
˧˥
hɛ
˧˥˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𡁱
:
he
希
:
hy
,
hi
,
he
,
hê
,
hơi
,
hây
唏
:
hy
,
hi
,
he
,
hé
,
hì
,
hí
,
hầy
,
hơi
,
hè
鯑
:
he
䖷
:
he
熙
:
hy
,
hi
,
he
,
hây
𢬾
:
he
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
hè
Hẹ
hề
hệ
hẹ
hề
hễ
Tính từ
he
Nói
động vật
ốm yếu
.
Trâu
he
cũng bằng
bò
khỏe
. (
tục ngữ
)
(
Địa phương
)
Có
màu
hung
.
Tóc
he
.
Dịch
sửa
Danh từ
sửa
he
Loài
cá
nước ngọt
thuộc
chi
Barbonymus
.
[
1
]
Tham khảo
sửa
↑
Danh sách cá nước ngọt Việt Nam
"
he
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng K'Ho
sửa
Đại từ
sửa
he
chúng mình
,
chúng ta
.
Đồng nghĩa:
vol he
Tham khảo
sửa
Lý Toàn Thắng, Tạ Văn Thông, K'Brêu, K'Bròh (1985)
Ngữ pháp tiếng Kơ Ho
. Sở Văn hóa và Thông tin Lâm Đồng.
Tiếng Tà Ôi Thượng
sửa
Đại từ
sửa
he
Đại từ ngôi thứ nhất (số nhiều).
He
karlúh
―
chúng tôi
chạy.
Tham khảo
sửa
Georgi, Doreen (2019)
Morphological alignment in Ta'oih
. Universität Potsdam.
Tiếng Teressa
sửa
Động từ
sửa
he
sẵn sàng
rời đi.
Danh từ
sửa
he
mỡ
,
dầu
.
Tham khảo
sửa
Lurö Dictionary: Lurö (Nicobarese) - English - Hindi
(2020). Anvita Abbi, Vysakh R.