Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vè
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Động từ
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
vɛ̤
˨˩
jɛ
˧˧
jɛ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
vɛ
˧˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
喡
:
và
,
vè
,
vi
,
vầy
葦
:
vĩ
,
vè
,
vi
位
:
vị
,
vè
,
vì
圍
:
vây
,
vè
,
ví
,
vi
,
vầy
𥢬
:
vè
椲
:
vè
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
vê
vẽ
Ve
về
vệ
vé
vẻ
ve
vế
Vệ
Danh từ
vè
(
Id.
)
.
Nhánh
cây
.
Ngày đi lúa chửa chia
vè
, Ngày về lúa đã đỏ hoe ngoài đồng (
ca dao
).
Que
cắm
để làm
mốc
ở
nơi
ngập
nước
.
Cắm
vè
.
Bài văn
vần
dân gian
kể lại
chuyện
người
thật
,
việc
thật
để
ca ngợi
hay
chê bai
,
châm biếm
.
Đặt
vè
.
Kể
vè
.
(
Ph.
)
.
Chắn
bùn
.
Vè
xe đạp.
Động từ
sửa
vè
(
Id.
)
.
Liếc
nhìn
.
Vè
ngang nhìn trộm.
Đôi mắt cứ
vè
vè
nhìn.
Tham khảo
sửa
"
vè
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)