Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vớ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Động từ
1.5.1
Dịch
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
vəː
˧˥
jə̰ː
˩˧
jəː
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
vəː
˩˩
və̰ː
˩˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
播
:
vớ
,
vả
,
bá
,
bạ
,
bả
,
bợ
,
bứ
,
bớ
,
ba
,
phăng
,
vá
撝
:
vớ
,
vờ
,
về
,
vời
,
vày
,
vơ
,
vê
,
va
,
ve
,
vẻo
,
huy
,
vay
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
vỏ
vò
vó
vơ
vỡ
vò
võ
vỗ
vờ
vợ
Danh từ
vớ
Đphg
Bít
tất
.
Mang giầy mang
vớ
.
Động từ
sửa
vớ
Níu
lấy
,
tóm
được.
Vớ
lấy hòn gạch cầm ném ngay.
Vớ
phải cọc chèo.
Vớ
được tờ báo đọc cho đỡ buồn.
Vớ
được ông khách sộp.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
vớ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)