vớ
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
vəː˧˥ | jə̰ː˩˧ | jəː˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vəː˩˩ | və̰ː˩˧ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
sửaDanh từ
sửavớ
Động từ
sửavớ
- Níu lấy, tóm được.
- Vớ lấy hòn gạch cầm ném ngay.
- Vớ phải cọc chèo.
- Vớ được tờ báo đọc cho đỡ buồn.
- Vớ được ông khách sộp.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "vớ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)