Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ və̰j˧˩˧˧˥ jəj˧˩˨˧˧ jəj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥ vəj˧˩˧˥˧ və̰ʔj˧˩

Động từ sửa

ve vẩy

  1. Đưa đi đưa lại liên tiếp theo các hướng khác nhau một cách nhẹ nhàng.
    Ve vẩy cái quạt.

Đồng nghĩa sửa

Tham khảo sửa