Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ve vẩy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
vɛ
˧˧
və̰j
˧˩˧
jɛ
˧˥
jəj
˧˩˨
jɛ
˧˧
jəj
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
vɛ
˧˥
vəj
˧˩
vɛ
˧˥˧
və̰ʔj
˧˩
Động từ
sửa
ve vẩy
Đưa
đi đưa lại
liên tiếp
theo các
hướng
khác nhau một cách
nhẹ nhàng
.
Ve vẩy
cái quạt.
Đồng nghĩa
sửa
ngoe nguẩy
Tham khảo
sửa
"
ve vẩy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)