drive
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdrɑɪv/
Hoa Kỳ | [ˈdrɑɪv] |
Danh từ
sửadrive /ˈdrɑɪv/
- Cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe.
- to go for a drive — đi chơi bằng xe
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đường lái xe vào nhà (trong khu vực một toà nhà).
- Sự lùa (thú săn), sự săn đuổi, sự dồn (kẻ địch).
- (Thể dục, thể thao) Quả bạt, quả tiu.
- Sự cố gắng, sự gắng sức, sự nỗ lực; nghị lực.
- to have plenty of drive — có nhiều nỗ lực, có nhiều nghị lực
- Chiều hướng, xu thế, sự tiến triển (của sự việc).
- Đợt vận động, đợt phát động.
- a drive to raise funds — đợt vận động gây quỹ
- an emulation drive — đợt phát động thi đua
- Cuộc chạy đua.
- armaments drive — cuộc chạy đua vũ trang
- (Quân sự) Cuộc tấn công quyết liệt.
- (Ngành mỏ) Đường hầm ngang.
- (Vật lý) Sự truyền, sự truyền động.
- belt drive — sự truyền động bằng curoa
- gear drive — sự truyền động bằng bánh răng
Ngoại động từ
sửadrive ngoại động từ, drove, driven /ˈdrɑɪv/
- Dồn, xua, đánh đuổi, lùa, săn đuổi.
- to drive somebody into a corner — dồn ai vào góc; (bóng) dồn ai vào chân tường, dồn ai vào thế bí
- to drive a cow to the field — đánh bò ra đồng
- to drive the game — lùa thú săn
- to drive the enemy out of the country — đánh đuổi quân thù ra khỏi đất nước
- to drive a hoop — đánh vòng
- Đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục (một vùng).
- to drive a district — chạy khắp cả vùng, sục sạo khắp vùng
- Cho (máy) chạy, cầm cương (ngựa), lái (ô tô... ).
- Lái xe đưa đi, lái xe dẫn đi.
- to drive someone to a place — lái xe đưa ai đến nơi nào
- Dồn vào thế, bắt buộc, khiến cho, làm cho.
- to be driven by circumstances to do something — bị hoàn cảnh dồn vào thế phải làm gì
- to drive someone to despair — dồn ai vào tình trạng tuyệt vọng
- to drive someone mad; to drive someone crazy; to drive someone out of his senses — làm cho ai phát điên lên
- Bắt làm cật lực, bắt làm quá sức.
- to be hard driven — bị bắt làm quá sức
- Cuốn đi, đánh giạt, làm trôi giạt (gió, dòng nước... ).
- to be driven ashore — bị đánh giạt vào bờ
- Đóng (cọc, đinh... ), bắt (vít), đào, xoi (đường hầm).
- to drive a nail home — đóng đinh sâu hẳn vào, đóng ngập đầu đinh
- (Thể dục, thể thao) Tiu, bạt (bóng bàn).
- Làm cho (máy... ) chạy; đưa (quản bút viết... ).
- a dynamo driven by a turbine — máy phát điện chạy bằng tuabin
- to drive a pen — đưa quản bút (chạy trên giấy), viết
- Dàn xếp xong, ký kết (giao kèo mua bán... ); làm (nghề gì).
- to drive a bargain — dàn xếp xong việc mua bán, ký kết giao kèo mua bán
- to drive a roaring trade — mua bán thịnh vượng
- Hoãn lại, để lại, để chậm lại (một việc gì... đến một lúc nào).
Nội động từ
sửadrive nội động từ /ˈdrɑɪv/
- Cầm cương ngựa, đánh xe, lái xe...
- to drive too fast — lái (xe) nhanh quá
- Đi xe; chạy (xe).
- to drive round the lake — đi xe quanh hồ
- the carriage drives up to the gate — xe ngựa chạy lên đến tận cổng
- (Thể dục, thể thao) Bạt bóng, tiu.
- Bị cuốn đi, bị trôi giạt.
- the ship drives before the storm — con tàu bị bão làm trôi giạt
- clouds drive before the wind — mây bị gió cuốn đi
- Lao vào, xô vào; đập mạnh, quất mạnh.
- the rain drives against the window-panes — mưa đập mạnh vào ô kính cửa sổ
- (+ at) Giáng cho một cú, bắn cho một phát đạn, ném cho một hòn đá ((cũng) to let drive at).
- (+ at) Nhằm mục đích, có ý định, có ý muốn.
- what is he driving at? — hắn định nhằm cái gì?, hắn định có ý gì?
- (+ at) Làm cật lực, lao vào mà làm (công việc gì).
- (Pháp lý) Tập trung vật nuôi để kiểm lại.
Thành ngữ
sửa- to drive along:
- to drive away:
- to drive back:
- to drive down:
- to drive in:
- to drive on:
- to drive out:
- to drive through:
- to drive up:
Tham khảo
sửa- "drive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dʁajv/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
drive /dʁajv/ |
drives /dʁiv/ |
drive gđ /dʁajv/
Tham khảo
sửa- "drive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)