Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 目的.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
mṵʔk˨˩ ɗïk˧˥mṵk˨˨ ɗḭ̈t˩˧muk˨˩˨ ɗɨt˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
muk˨˨ ɗïk˩˩mṵk˨˨ ɗïk˩˩mṵk˨˨ ɗḭ̈k˩˧

Danh từ

sửa

mục đích

  1. Cái vạch ra làm đích nhằm đạt cho được.
    Xác định mục đích học tập.
    Sống có mục đích.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa