Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mục đích
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
mṵʔk
˨˩
ɗïk
˧˥
mṵk
˨˨
ɗḭ̈t
˩˧
muk
˨˩˨
ɗɨt
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
muk
˨˨
ɗïk
˩˩
mṵk
˨˨
ɗïk
˩˩
mṵk
˨˨
ɗḭ̈k
˩˧
Danh từ
sửa
mục đích
Cái
vạch ra
làm
đích
nhằm
đạt
cho được.
Xác định
mục đích
học tập.
Sống có
mục đích
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
target
,
goal
Tiếng Pháp
:
cible
,
but
Tham khảo
sửa
"
mục đích
". Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)